Âm Hán Việt của 庖丁 là "bào đinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 庖 [bào] 丁 [chênh, đinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 庖丁 là ほうちょう [houchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうちょう:はうちやう[0]【包丁・庖▼丁】 〔「庖」は台所、「丁」は召し使いの男のことで、元来は「料理人」の意〕 ①料理に使う刃物。庖丁刀。「刺身-」「-を入れる」「-さばき」 ②料理人。料理役。 ③料理すること。料理。「折ふし御坊は、見事なる鯉を-して御座ある/咄本・昨日は今日」 ④料理のうでまえ。包丁さばき。「皆人、別当入道の-を見ばやと思へども/徒然:231」 Similar words: 板前賄い方板場御膳炊き煮炊き