Âm Hán Việt của 広野 là "quảng dã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 野 [dã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広野 là こうや [kouya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐や〔クワウ‐〕【広野/×曠野】 読み方:こうや 広々とした野。ひろの。 #ひろ‐の【広野】 読み方:ひろの 広々とひらけた野原。 Similar words: 平原平野