Âm Hán Việt của 広大無辺 là "quảng đại vô biên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 大 [đại, thái] 無 [mô, vô] 辺 [biên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広大無辺 là こうだいむへん [koudaimuhen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうだいむへん:くわう-[0]【広大無辺】 (名・形動)[文]:ナリ 広くてはてしがない・こと(さま)。「-な御恵み」 Similar words: 無限無限大無窮無数無辺際