Âm Hán Việt của 広告塔 là "quảng cáo tháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 告 [cáo, cốc] 塔 [tháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広告塔 là こうこくとう [koukokutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうこく‐とう〔クワウコクタフ〕【広告塔】 読み方:こうこくとう 1企業や団体の宣伝のために目立つ所に設置された構造物。「ビル屋上の—」 2企業や団体の宣伝の役割を担う有名人。「党の—として活躍する」「動く—」 Similar words: 貼出し貼り紙貼り札張り出しビラ