Âm Hán Việt của 広まる là "quảng maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広まる là ひろまる [hiromaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひろま・る[3][0]【広まる・弘▼まる】 (動:ラ五[四]) ①広くなる。「範囲が-・る」 ②広く行われるようになる。広く知られるようになる。「仏教が-・る」「うわさが-・る」 Similar words: 廓大郭大開展広まる拡大