Âm Hán Việt của 開展 là "khai triển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 展 [triển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開展 là かいてん [kaiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいてん[0]【開展】 (名):スル ①ひらけひろがること。また、くりひろげること。展開。「造化は此処に一幅の妙画譜を-す/日本風景論:重昂」 ②進歩発達すること。「品行を高尚にし、心思を-する/西国立志編:正直」 Similar words: 廓大郭大弘まる広まる拡大