Âm Hán Việt của 広がり là "quảng gari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] が [ga] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 広がり là ひろがり [hirogari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひろがり【広がり/▽拡がり】 読み方:ひろがり 広がること。また、広がった所。「無限の—をもつ宇宙」 Similar words: 広袤空間