Âm Hán Việt của 平静 là "bình tĩnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 平 [biền, bình] 静 [tĩnh, tịnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 平静 là へいせい [heisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐せい【平静】 読み方:へいせい [名・形動] 1世間がおだやかで静かなこと。また、そのさま。「—な生活に戻る」 2態度・気持ちが落ち着いていること。また、そのさま。「—を装う」 [派生]へいせいさ[名] Similar words: 落着き落ち着き冷静