Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 平( bình )    々( bình )  
Âm Hán Việt của 平々  là "bình bình ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
平  [biền , bình ] 々  [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 平々  là へいへい [heihei]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐へい【平平】  読み方:へいへい [ト・タル][文][形動タリ] 1全く平らなさま。平坦。「—とした海原」 2平凡なさま。「—たる生涯」 #平平    隠語大辞典  読み方:ぺいぺい 地位低くして技術の拙き者を嘲る語。「-役者」。分類東京Similar words :人並み   一通り   並   ひと通り   平凡  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 bình thường, trung bình, không nổi bật