Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 常( thường ) 套( sáo ) 語( ngữ )
Âm Hán Việt của 常套語 là "thường sáo ngữ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
常 [thường ] 套 [sáo ] 語 [ngứ , ngữ , ngự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 常套語 là じょうとうご [joutougo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょうとう‐ご〔ジヤウタウ‐〕【常×套語】 読み方:じょうとうご ある場合にいつもきまって使う言葉。 #実用日本語表現辞典 常套語 読み方:じょうとうご 似たような場面で決まって用いられる表現や言い回しのこと。常套句とも言う。 (2012年6月12日更新)Similar words :決り文句 決まり文句 常套句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
câu nói sáo, câu nói quen thuộc, cách diễn đạt thông thường