Âm Hán Việt của 帳尻を合わせる là "trướng cừu wo hợp waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 帳 [trướng] 尻 [cừu, khào] を [wo] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 帳尻を合わせる là ちょうじりをあわせる [choujiriwoawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 帳尻(ちょうじり)を合(あ)わ・せる 読み方:ちょうじりをあわせる 1収入と支出とが合うようにする。「年度末に借金して—・せる」 2最終的につじつまが合うようにする。「話の—・せる」 Similar words: すり合わせる取り仕切る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cân đối sổ sách, điều chỉnh cho khớp, cân bằng tài chính