Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 帰( quy ) 服( phục )
Âm Hán Việt của 帰服 là "quy phục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
帰 [quy ] 服 [phục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 帰服 là きふく [kifuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きふく[0]【帰服・帰伏】 (名):スル つき従うこと。支配下に入ること。帰順。「政法に-せしむる/福翁百話:諭吉」 #デジタル大辞泉 き‐ふく【帰服/帰伏】 読み方:きふく [名](スル)心を寄せてつき従うこと。支配下に入ること。服従。帰順。 「あっぱれ上人やとて、—し奉る僧俗も」〈菊池寛・頸縊り上人〉Similar words :投降 降服 屈伏 降参 降る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở về đạo, quay lại tôn giáo