Âm Hán Việt của 帰属 là "quy thuộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 帰 [quy] 属 [chú, chúc, thuộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 帰属 là きぞく [kizoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ぞく【帰属】 読み方:きぞく [名](スル) 1特定の組織体などに所属し従うこと。「国家への—意識」 2物・権利などが、特定の人・団体・国などの所有となること。「領土の—問題」「国庫に—する」 Similar words: 付属所属属する附属嘱する