Âm Hán Việt của 布地 là "bố địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 布 [bố] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 布地 là ぬのじ [nunoji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬの‐じ〔‐ヂ〕【布地】 読み方:ぬのじ 衣服などに仕立てるための織物。また、その織りぐあいや品質。生地(きじ)。きれじ。 1織物。反物。また、その地質。「厚い—」 2織物の切れ端。 3袋物や鼻緒などにする特別の紋織物。 Similar words: 切れ地生地テキスタイル糸物布帛