Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 市( thị ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 市場 là "thị trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
市 [thị] 場 [tràng, trường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 市場 là いちば [ichiba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いちば[1]【市場・市庭▽】 ①毎日または一定の日に商人が集まって商品を売買する所。生産物をもち寄って交換・売買する所。いち。「魚-」 ②小さな店が集まって食料品・日用品などを常設的に売る所。マーケット。 #三省堂大辞林第三版 しじょう:-ぢやう[0]【市場】〔market〕 ①商品の売買が現実に行われる特定の場所。魚市場・中央卸売市場・証券取引所など。いちば。マーケット。 ②商品としての財貨やサービスが交換され、売買される場についての抽象的な概念。国内市場・国際市場など。 ③商品売買の範囲。「-を開拓する」Similar words :マーケット マート 市庭 市
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thị trường, chợ, nơi mua bán