Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 市( thị ) 乳( nhũ )
Âm Hán Việt của 市乳 là "thị nhũ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
市 [thị ] 乳 [nhũ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 市乳 là しにゅう [shinyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐にゅう【市乳】 読み方:しにゅう 市販されている飲用牛乳。 #酪農用語解説 市乳 市乳とは、飲用を目的として販売される牛乳類のことです。具体的には牛乳や加工乳のことですが、乳飲料を含めていわれることもあります。 企業や本の文中では市乳工場、市乳部門、市乳業会などの言葉も使われます。Similar words :乳 乳汁 牛乳 ミルク おっぱい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sữa thị trường, sữa bán ngoài, sữa công nghiệp