Âm Hán Việt của 巡警 là "tuần cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巡 [tuần] 警 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巡警 là じゅんけい [junkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐けい【巡警】 [名](スル)巡回して警戒すること。「師走の街を巡警する」
#三省堂大辞林第三版 じゅんけい[0]【巡警】 巡回して警戒すること。 Similar words: 巡視廻る警邏パトロール哨戒