Âm Hán Việt của 巡査 là "tuần tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巡 [tuần] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巡査 là じゅんさ [junsa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐さ【巡査】 読み方:じゅんさ 1警察官の階級の一。巡査部長の下で最下位。一般職の地方公務員。役職は警視庁・警察署の係員など。 2一般に、警察官。 [補説]明治5年(1872)司法省に警察行政が移ってからの称。明治初年は邏卒(らそつ)といった。 巡査の階級章 Similar words: 警官御回り其の筋お巡り刑事警察