Âm Hán Việt của 巡り巡って là "tuần ri tuần te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巡 [tuần] り [ri] 巡 [tuần] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巡り巡って là めぐりめぐって [megurimegutte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 巡(めぐ)り巡(めぐ)って 読み方:めぐりめぐって 多くのところを巡っていって。巡り続けて。「その依頼は—私のところに来た」 Similar words: 遂にとうとう結果挙句とどのつまり