Âm Hán Việt của 巡り là "tuần ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巡 [tuần] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巡り là めぐり [meguri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めぐり【巡り/▽回り/×廻り】 読み方:めぐり 1順にまわること。まわって再びもとにもどること。循環。「血の—が悪い」 2あちこちをまわり歩くこと。「名所—」 3周囲。また、周辺。「池の—」 4「御回(おめぐ)り」に同じ。 Similar words: 循環過程サイクル循環反復