Âm Hán Việt của 崇敬 là "sùng kính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 崇 [sùng] 敬 [kính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 崇敬 là すうけい [suukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すう‐けい【崇敬】 読み方:すうけい [名](スル)あがめうやまうこと。尊崇。「生き仏として—する」「—の念」 #ウィキペディア(Wikipedia) 崇敬 崇敬(すうけい、英語:veneration)とは、一般的に「崇め敬うこと」を意味する。ユダヤ教[1]、ヒンズー教[2]、イスラム教[3]、仏教など、すべての主要宗教の各教派の信者によって、正式または非公式に、聖人の崇敬が実践されている[2][4]。 Similar words: 崇める礼讃敬仰礼賛推尊