Âm Hán Việt của 山猿 là "sơn viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 山 [san, sơn] 猿 [viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 山猿 là やまざる [yamazaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やま‐ざる【山猿】 読み方:やまざる 1山にすんでいる野生の猿。野猿(やえん)。 2山に住む人や田舎者を、礼儀作法を知らない者としてあざけっていう語。 Similar words: エテ公サル猿公猿猿猴
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khỉ núi, con khỉ rừng, khỉ hoang dã, người quê mùa, người hoang dã