Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 山( sơn ) 林( lâm )
Âm Hán Việt của 山林 là "sơn lâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
山 [san , sơn ] 林 [lâm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 山林 là さんりん [sanrin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐りん【山林】 読み方:さんりん 1山と林。また、山にある林。 2地目の一。樹木の多く生えている山地。「—を切り開く」「—地主」 #山林 用材、薪炭材、竹材、その他の林産物の生産を行う樹木及び竹を集団的に生育させるために用いる土地をいい、立木地のほか、伐採地も含む不動産登記法上の地目分類のひとつである。 ただし、2000年農林業センサスでは、実際の状態で、土地の種類を見分けることから、台帳地目にかかわらず現況が山林ならば山林とし、樹木が生えていても樹園地及び庭園は山林から除いた。Similar words :木立 林 森 森林 樹林
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rừng núi, rừng, khu rừng