Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 山( sơn ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 山場 là "sơn trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
山 [san , sơn ] 場 [tràng , trường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 山場 là やまば [yamaba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やま‐ば【山場】 読み方:やまば 最も盛り上がった重要な場面。クライマックス。やま。「芝居の―にさしかかる」 # 実用日本語表現辞典 ヤマ場 読み方:ヤマば 別表記:山場 一連の物事において一番重要と目される場面。最大の見せ場、最も緊迫する瞬間。単に「ヤマ」とも言う。Similar words :絶頂 頂上 真盛 最高潮 ピーク
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đỉnh điểm, cao trào, bước ngoặt, giai đoạn quan trọng, điểm quyết định