Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 属( thuộc )    す( su )  
Âm Hán Việt của 属す  là "thuộc su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
属  [chú , chúc , thuộc ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 属す  là ぞくす [zokusu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 ぞく・す【属す】  読み方:ぞくす 《一》[動サ五]「ぞく(属)する」(サ変)の五段化。「いかなる党派にも—・さない」 《二》[動サ変]「ぞく(属)する」の文語形。 #文語活用形辞書 属す  読み方:しよくす、ぞくす サ行変格活用の動詞「属す」の終止形。 「属す」の口語形としては、サ行変格活用の動詞「属する」が対応する。 口語形属する ⇒「属する」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。Similar words :付属   所属   属する   附属   嘱する  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
, thuộc về, thuộc nhóm, thuộc loại, gia nhập