Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尾( vĩ ) 篭( lộng )
Âm Hán Việt của 尾篭 là "vĩ lộng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尾 [vĩ ] 篭 [lũng , lộng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尾篭 là びろう [birou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 び‐ろう【尾籠】 読み方:びろう [名・形動]《「おこ(痴)」に当てた漢字「尾籠」を音読みしたもの》 1不潔であること。また、そのさま。「食事中、—な話になるが」 2わいせつであること。また、そのさま。「若い女が若い男の帯解いて、さうして後で紙で拭ふとは—至極、疑はしい」〈浄・油地獄〉 3礼儀をわきまえないこと。また、そのさま。無礼。「殿の御出(ぎょしゅつ)に参り逢うて、乗物より降り候はぬこそ—に候へ」〈平家・一〉 #おこ〔をこ〕【▽痴/×烏×滸/尾▽籠】 読み方:おこ [名・形動]愚かなこと。ばかげていること。また、そのさま。「—の者」「退(すさ)れ卑きもの、魔道呼わり—なり」〈露伴・新浦島〉Similar words :卑陋 猥褻 卑猥 嫌らしい 鄙陋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thói xấu, hành vi kém, sự bẩn thỉu