Kanji Version 13
logo

  

  

lũng, lộng  →Tra cách viết của 篭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹 (たけ・たけかんむり) (6 nét) - Cách đọc: ロウ、ル、かご、こ(もる)、こ(める)
Ý nghĩa:
かご。んだかご。
もっこ。って
えびら。れて
こめる。つつむ。つつみこむ。
[] こもる。とじこもる。かくれる。たてこもる。
[] こもり。すること。

[Hint] 【地名読み】
堀篭(ほりごめ) 篭場(かごば) 篭屋(かごや) 篭山(かごやま) 篭渡(かごど) 『篭を含む地名(地名辞典)』
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典