Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尽( tận ) き( ki ) る( ru )
Âm Hán Việt của 尽きる là "tận ki ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尽 [tần, tẫn, tận] き [ki ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尽きる là つきる [tsukiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つ・きる【尽きる/×竭きる】 [動カ上一][文]つ・く[カ上二] 1次第に減って、とうとうなくなる。「万策―・きる」「気力が―・きた」 2続いていたものが終わる。途絶える。「寿命が―・きる」「道が―・きる」「名残が―・きない」 3(「…につきる」の形で)㋐それですべてが言いつくされる。その極に達する。…にきわまる。「感服の一言に―・きる」「教師冥利に―・きる」㋑最後までその状態のままである。…に終始する。「年寄りの話はぐちに―・きた」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hết, cạn kiệt, tận cùng