Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) 尾(vĩ)Âm Hán Việt của 尻尾 là "cừu vĩ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] 尾 [vĩ]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻尾 là しっぽ [shippo]
デジタル大辞泉しっ‐ぽ【尻尾】《「しりお」の音変化》1動物の尾、また、魚の尾びれ。「犬が尻尾を振る」2尾に似たもの。また、細長いものの末端。「行列の尻尾に並ぶ」3隠していたことやごまかしが現れる端緒。