Âm Hán Việt của 寝返り là "tẩm phản ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寝 [tẩm] 返 [phản] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寝返り là ねがえり [negaeri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐がえり〔‐がへり〕【寝返り】 読み方:ねがえり 1寝たままからだの向きを変えること。 2味方を裏切って敵方につくこと。「同志の―を恐れる」 Similar words: 背信謀反謀叛逆心背信行為