Âm Hán Việt của 寇する là "khấu suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寇 [khấu] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寇する là あだする [adasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
仇する意味・読み方・使い方読み:あだする 三省堂大辞林第三版 あだ・する[2][3]【寇▼する・仇▼する】 (動サ変)[文]:サ変あだ・す 〔「あたする」とも〕 ①危害を加える。「家に-・する敵/婦系図:鏡花」 ②敵対する。はむかう。「王は外道に党(かたちわ)へり。其れ-・す可けむや/大唐西域記:長寛点」 Similar words: 打っ付かる対する敵する立ちはだかる寇する