Âm Hán Việt của 密接 là "mật tiếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 密 [mật] 接 [tiếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 密接 là みっせつ [missetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みっ‐せつ【密接】 読み方:みっせつ [名・形動](スル) 1すきまのないほどぴったりとくっついていること。「家々の—している辺り」 2深い関係にあること。また、そのさま。「両国は—な関係にある」 Similar words: ぎゅうぴしっと聢とぴっちり犇と