Âm Hán Việt của 寄せ手 là "ký se thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寄 [kí] せ [se] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寄せ手 là よせて [yosete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よせ‐て【寄(せ)手】 読み方:よせて 攻め寄せる側の軍勢。 Similar words: 敵人敵対敵敵兵敵手