Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)客(khách) 体(thể)Âm Hán Việt của 客体 là "khách thể". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 客 [khách] 体 [thể]
Cách đọc tiếng Nhật của 客体 là きゃくたい [kyakutai]
デジタル大辞泉かく‐たい【客体】読み方:かくたい⇒きゃくたい(客体)#きゃく‐たい【客体】読み方:きゃくたい1主体の認識・行為などの対象となるもの。かくたい。⇔主体。2意識から独立して存在する外界の事物。客観。かくたい。Similar words:対象