Âm Hán Việt của 実行 là "thật hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実行 là じっこう [jikkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じっこう:-かう[0]【実行】 (名):スル ①実際に行うこと。「理論を-に移す」「約束どおりに-する」 ②〘法〙刑法上、犯罪構成要件に該当する行為を行うこと。犯罪遂行の最終的段階。 ③コンピューターをプログラムに従って働かせること。 Similar words: 履行遂行実施執行修練