Âm Hán Việt của 運転 là "vận chuyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 運 [vận] 転 [chuyển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 運転 là うんてん [unten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うんてん[0]【運転】 (名):スル ① 機械を操作して作動させること。また,機械が動くこと。「電車を-する」「-中のタービン発電機」 ② 資金などをやりくりして活用すること。運用。 ③ めぐり回ること。日月・時節などがめぐり移ること。「地球も正則(きまりどお)り-して/当世書生気質:逍遥」 Similar words: 実行動かすライン駈る駆る