Âm Hán Việt của 実紀 là "thật kỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 紀 [kỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実紀 là じっき [jikki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じっ‐き【実記/実紀】 読み方:じっき 事実をありのままに書きとめた記録。実録。 Similar words: 年譜御記文書流記記録