Âm Hán Việt của 実物 là "thật vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実物 là じつぶつ [jitsubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じつ‐ぶつ【実物】 読み方:じつぶつ 実際のもの。現物。「—そっくりの模型」 #み‐もの【実物】 読み方:みもの 園芸や生け花の花材で、主に実を観賞の対象とする草木。花材ではナンテン・センリョウ・サンキライなど。→花物→葉物 Similar words: 現物本物真作