Âm Hán Việt của 本物 là "bản vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 本 [bản, bổn] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 本物 là ほんもの [honmono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほんもの[0]【本物】 ① 本当の物。偽りでない物。↔贋物(にせもの)「-の味」 ② もとの物。実物。「-と同じ大きさに作る」 ③ 本格的であること。「あの人の絵は-だ」「ここ二,三日の冷えこみは-だ」 Similar words: 実物現物実機真作