Âm Hán Việt của 宝箱 là "bảo tương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宝 [bảo, bửu] 箱 [sương, tương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宝箱 là たからばこ [takarabako]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たから‐ばこ【宝箱】 読み方:たからばこ 貴重な物品を入れておくための箱。 Similar words: 金庫