Âm Hán Việt của 宝玉 là "bảo ngọc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宝 [bảo, bửu] 玉 [ngọc, túc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宝玉 là ほうぎょく [hougyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐ぎょく【宝玉】 読み方:ほうぎょく 貴重な玉。宝石。宝珠。「—をちりばめた王冠」 Similar words: ジェム宝石ジェムストーン宝珠