Âm Hán Việt của 宙ぶらりん là "trụ burarin".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宙 [trụ] ぶ [bu] ら [ra] り [ri] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宙ぶらりん là ちゅうぶらりん [chuuburarin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅう‐ぶらりん〔チウ‐|チユウ‐〕【宙ぶらりん/中ぶらりん】 読み方:ちゅうぶらりん [名・形動] 1空中にぶらさがっていること。また、そのさま。「台風で電線が—になる」 2どっちつかずで中途半端であること。また、そのさま。「—な(の)立場」「計画が—になる」 Similar words: 未定未解決宙ぶらり中ぶらり