Âm Hán Việt của 宗匠 là "tông tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宗 [tôn, tông] 匠 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宗匠 là そうしょう [soushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐しょう〔‐シヤウ〕【宗匠】 読み方:そうしょう 文芸・技芸などの道に熟達しており、人に教える立場にある人。特に、和歌・連歌・俳諧・茶道・花道などの師匠。 #宗匠歴史民俗用語辞典 読み方:ソウショウ(soushou)和歌・連歌・俳句・茶道などの師匠。 Similar words: 勝利者勝者主先生師匠