Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 守( thủ ) 備( bị )
Âm Hán Việt của 守備 là "thủ bị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
守 [thú, thủ] 備 [bị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 守備 là しゅび [shubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅ‐び【守備】 [名](スル) 1敵の攻撃に対して味方を守るべく備えること。「要塞(ようさい)を守備する」「守備隊」 2競技などで、自分の領域を守り、相手に得点を与えないようにすること。「九回裏の守備につく」⇔攻撃。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phòng thủ, bảo vệ, bảo vệ vị trí, bảo vệ khu vực