Âm Hán Việt của 学芸 là "học nghệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 芸 [vân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学芸 là がくげい [gakugei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がく‐げい【学芸】 読み方:がくげい 学問と芸術。また、学問。「新聞の—欄」 Similar words: 学学問学術