Âm Hán Việt của 学級 là "học cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 級 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学級 là がっきゅう [gakkyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がっきゅう:がくきふ[0]【学級】 学校教育における児童・生徒の単位集団。同一学年の児童・生徒によって編制される単式学級が普通であるが、小規模学校や特別の事情がある場合は二学年以上にまたがる複式学級を編制することもある。また、教科によって平常とは別の編制をとることもある。クラス。組。「-新聞」「-文庫」 Similar words: コースクラス教室学年