Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 学( học ) 寮( liêu )
Âm Hán Việt của 学寮 là "học liêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
学 [học] 寮 [liêu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 学寮 là がくりょう [gakuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がく‐りょう〔‐レウ〕【学寮】 読み方:がくりょう 1学校の寄宿舎。 2寺院で、僧を寄宿させて修学させる所。学林。 # ウィキペディア(Wikipedia) 学寮 学寮(がくりょう)Similar words :ドーム 寄宿舎 塾舎 ドーミトリー ドミトリー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ký túc xá, nhà ở sinh viên