Âm Hán Việt của 学友 là "học hữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 友 [hữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学友 là がくゆう [gakuyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がく‐ゆう〔‐イウ〕【学友】 読み方:がくゆう 1同じ学校で一緒に学ぶ友達。 2学問上の友人。 Similar words: 校友スクールメート同級生級友クラスメート