Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)嫁
Âm Hán Việt của 嫁 là "giá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
嫁 [giá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嫁 là か [ka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
か【嫁】
[常用漢字] [音]カ(漢) [訓]よめ とつぐ〈カ〉
1女が他家にとつぐ。「降嫁・再嫁」
2他になすりつける。「転嫁」〈よめ〉「相嫁・兄嫁・花嫁」[難読]許嫁(いいなずけ)
#
よめ【嫁/×娵/×媳】
1息子の妻。⇔婿。「息子の―に菊子が来て」〈康成・山の音〉
2妻。また、他人の妻。「彼の―さんは働き者だ」
3結婚したばかりの女性。また、結婚式でこれから嫁となる女性。新婦。はなよめ。⇔婿。
4旧民法
2の下、息子の妻となりその家に入った女性。「―に行く」⇔婿。「子供に―が出来れば」〈晶子・姑と嫁について〉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cô dâu, vợ, con dâu, nàng dâu