Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)婦(phụ) 人(nhân)Âm Hán Việt của 婦人 là "phụ nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 婦 [phụ] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 婦人 là ふじん [fujin]
デジタル大辞泉ふ‐じん【婦人】成人した女性。相応の年齢に達している一人前の女性。「婦人服」「職業婦人」→女性[用法]